Có 2 kết quả:

联名 lián míng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ聯名 lián míng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

jointly (signed, declared, sponsored)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

jointly (signed, declared, sponsored)

Bình luận 0