Có 2 kết quả:
联名 lián míng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ • 聯名 lián míng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jointly (signed, declared, sponsored)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jointly (signed, declared, sponsored)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0